Whatman Filter Paper
Mã giấy lọc Whatman Anh
Code |
Tên hàng |
Quy cách |
1001-047 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm |
100c/hộp |
1001-055 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm |
100c/hộp |
1001-070 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm |
100c/hộp |
1001-090 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm |
100c/hộp |
1001-110 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm |
100c/hộp |
1001-125 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm |
100c/hộp |
1001-150 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm |
100c/hộp |
1001-185 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm |
100c/hộp |
1001-270 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm |
100c/hộp |
1001-917 |
Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm |
100c/hộp |
1002-047 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 47 mm |
100c/hộp |
1002-090 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1002-110 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1002-125 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1002-150 |
Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-110 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm |
100c/hộp |
1003-125 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm |
100c/hộp |
1003-150 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm |
100c/hộp |
1003-323 |
Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm |
100c/hộp |
1004-070 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm |
100c/hộp |
1004-090 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm |
100c/hộp |
1004-110 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm |
100c/hộp |
1004-125 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm |
100c/hộp |
1004-150 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm |
100c/hộp |
1004-185 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm |
100c/hộp |
1004-270 |
Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm |
100c/hộp |
1005-090 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm |
100c/hộp |
1005-110 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm |
100c/hộp |
1005-125 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm |
100c/hộp |
1005-150 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm |
100c/hộp |
1005-185 |
Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm |
100c/hộp |
1006-110 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm |
100c/hộp |
1006-125 |
Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm |
100c/hộp |
1093-930 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm |
tờ |
1093-935 |
Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm |
tờ |
1440-090 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm |
100c/hộp |
1440-110 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm |
100c/hộp |
1440-125 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm |
100c/hộp |
1440-150 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm |
100c/hộp |
1440-240 |
Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-055 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm |
100c/hộp |
1441-090 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm |
100c/hộp |
1441-110 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm |
100c/hộp |
1441-125 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm |
100c/hộp |
1441-150 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm |
100c/hộp |
1441-185 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm |
100c/hộp |
1441-240 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm |
100c/hộp |
1441-320 |
Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm |
100c/hộp |
1442-055 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm |
100c/hộp |
1442-090 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm |
100c/hộp |
1442-110 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1442-125 |
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1443-110 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm |
100c/hộp |
1443-125 |
Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm |
100c/hộp |
1444-110 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-125 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1444-150 |
Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1452-110 |
Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-055 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1454-125 |
Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-110 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-125 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1540-240 |
Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-110 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1541-125 |
Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-110 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro |
100c/hộp |
1542-125 |
Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro |
100c/hộp |
10310244 |
Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk |
50c/hộp |
10300010 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300110 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10300111 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10300102 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm |
1000c/hộp |
10300210 |
Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311610 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311611 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311612 |
Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm 100pk |
100c/hộp |
10311644 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm 100pk |
100c/hộp |
10311647 |
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm |
100c/hộp |
10311810 |
Giấy lọc S/S định tính 597 110 mm 100pk |
100c/hộp |
10311847 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185 mm 100pk |
100c/hộp |
10311843 |
Giấy lọc định tính 597 1/2, 110 mm |
100c/hộp |
10311851 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240 mm 100pk |
100c/hộp |
10311852 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270 mm 100pk |
100c/hộp |
10311853 |
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320 mm 100pk |
100c/hộp |
1820-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1820-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1820-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1820-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1820-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 55 mm |
100tờ/hộp |
1820-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1820-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1820-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 125 mm |
100tờ/hộp |
1820-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 150 mm |
100/pk |
1821-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1821-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 42.5 mm |
100tờ/hộp |
1821-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1822-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1822-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1822-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 55 mm |
100tờ/hộp |
1822-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1822-100 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 100 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 110 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-125 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 125 mm/100 |
100tờ/hộp |
1822-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1825-021 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 21 mm |
100tờ/hộp |
1825-024 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 24 mm |
100tờ/hộp |
1825-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1825-037 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 37 mm |
100tờ/hộp |
1825-042 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 42 mm |
100tờ/hộp |
1825-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 47 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-055 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 55 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 70 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 90 mm/100 |
100tờ/hộp |
1825-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 110 mm/25 |
25 tờ/hộp |
1823-025 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 25 mm |
100tờ/hộp |
1823-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1823-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1823-070 |
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 70 mm |
100tờ/hộp |
1827-047 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 47 mm |
100tờ/hộp |
1827-090 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 90 mm |
100tờ/hộp |
1827-105 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 105 mm |
100tờ/hộp |
1827-110 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 110 mm |
100tờ/hộp |
1827-150 |
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 150 mm |
100tờ/hộp |
1882-886 |
Màng lọc sợi thủy tinh EPM2000, 8x10 in |
100/pk |
1980-001 |
SH 13 SS Syringe Holder 13 mm |
|
6704-1500 |
Srying holder cacbon 150 |
|
7402-001 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7402-002 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
7402-004 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7402-009 |
Màng lọc nylon 0.2 um, 90 mm |
100tờ/hộp |
7404-001 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7404-004 |
Màng lọc nylon 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7181-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.1 um, 47 mm |
|
7182-009 |
Màng lọc Cenluloz WP 0.2 um, 90 mm/25 |
|
7187-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7182-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, trơn |
100tờ/hộp |
7183-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.3 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7141-001 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 13 mm |
100tờ/hộp |
7141-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm/100 |
100tờ/hộp |
7184-003 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 37 mm |
100tờ/hộp |
7141-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-104 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc |
100tờ/hộp |
7141-114 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, |
100tờ/hộp |
7141-154 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, |
1000tờ/hộp |
7184-009 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate WP 0.45 um, 90 mm/25 |
25c/hộp |
7184-002 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm trơn/100 |
100tờ/hộp |
7184-014 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 142 mm |
100tờ/hộp |
7186-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.65 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7188-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7190-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 1 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7193-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 3 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7195-004 |
Màng lọc Cenluloz Nitrate 5 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
7000-0004 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10403012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 1.2 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10404112 |
Màng lọc Cenlulose Acetate 0.2 um, 47 mm (OE66) |
100tờ/hộp |
10404012 |
Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10409472 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.45 um, 50 mm, kẻ sọc, tiệt trùng |
100tờ/hộp |
10400906 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.8 um, 25 mm |
100tờ/hộp |
10406970 |
Màng lọc Cenluloz ester 0.2 um, 47 mm, tiệt trùng kẻ sọc đen |
100tờ/hộp |
10400912 |
Màng lọc Mixed ester ME27, 0.8 um, 47 mm |
100c/hộp |
7002-0447 |
Màng lọc PP 0.45 um, 47 mm |
100tờ/hộp |
10401197 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX3M |
|
10402680 |
Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX20cm 5c/pk |
|
111107 |
Nuclepore Membrane Circles, 47 mm 0.4 um 100/pk |
100tờ/hộp |
7582-002 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 25 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7582-004 |
Màng lọc PTFE 0.2 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7585-004 |
Màng lọc PTFE 0.5 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7590-004 |
Màng lọc PTFE 1 um, 47 mm HPLC |
100tờ/hộp |
7592-104 |
Màng lọc PTFE 2.0 um, 46.22 mm/50 |
50c/hộp |
10411311 |
Màng lọc PTFE TE36, 0.45 um, 47 mm |
50c/hộp |
6765-1302 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 13 mm (2000 cái/hộp) |
|
6779-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6792-1304 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6872-2502 |
Syring lọc PVDF 0.2 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6872-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6749-2504 |
Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (1000 cái/hộp) |
|
6873-2504 |
Syringe lọc PVDF 0.45 μm, 25 mm 1500/pk |
|
6784-1302-50 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (50 cái/hộp) |
|
6784-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6766-1302 |
Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) |
|
6783-1304/LE |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6784-1304-50 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (50 cái/hộp) |
|
6784-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) |
|
6783-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) |
|
6766-1304 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (2000 cái/hộp) |
|
6874-2502-50 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6875-2502 |
Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (1500 cái/hộp) |
|
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2504-50 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) |
|
6874-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6875-2504 |
Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm/1500 |
|
6785-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (500c/hộp) |
|
6788-1304 |
Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) |
|
6878-2504 |
Syring lọc PP 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) |
|
6780-2502 |
Syring lọc Puradisc 25 0.2 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
|
6780-2504 |
Syring lọc Puradisc 25 0.45 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 |
|
6789-1302-50 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (50c/hộp) |
|
6789-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/100 |
|
6768-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) |
2000c/hộp |
6789-1304-50 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (50c/hộp) |
|
6789-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) |
|
6790-1302 |
Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/500 |
|
6790-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (500cái/hộp) |
|
6768-1304 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (2000cái/hộp) |
|
6751-2504 |
Syring lọc Nylon 0.45 um, 25 mm (200cái/hộp) |
|
6724-5000 |
Syring lọc SPF Serum Prefilter/10 |
CÔNG TY MÔI TRƯỜNG ĐÔNG CHÂU
Đại Lý phân phối Lõi lọc nén Aqua, Lõi lọc sợi quấn Aqua, Lõi lọc giấy xếp Clean Green Hàn Quốc
Giao hàng tận nơi toàn quốc, giá sỉ
Lõi lọc nén và Lõi lọc sợi quấn (sợi cuốn) Aqua Hàn Quốc
Lõi lọc Giấy xếp Clean Green Hàn Quốc
Chiều dài: 10 inch (254mm), 20 inch (508mm), 30 inch (762mm), 40 inch (1016mm)
Kiểu lõi: DOE (Hai đầu bằng), Oring 222 - Oring 226/ Fin/ Flat ( đầu tròn, đầu nhọn)
Cấp độ lọc: 0.1 micron, 0.2 micron, 0.45 micron (giấy xếp), 1 micron, 510, 25, 50, 75, 100, 150, 200 micron
Hotline 0934062768 Tel: 02862702191, 02862979478
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Lưới inox và lưới dệt Nylon mesh NMO
Chuyên cung cấp lưới inox 201, lưới inox 304, lưới inox 316 từ mesh 3 đến mesh 500
Lưới dệt NMO, lưới nylon mesh dùng lọc sơn, lọc rong tạo, che chắn côn trùng, làm nhà lưới, lưới bảo vệ an toàn...
© Bản quyền thuộc về www.Sản Phẩm Lọc.com.vn của Công ty TNHH Xây Dựng Môi trường Đông Châu
- Powered by IM Group
Gửi bình luận của bạn